frame PlayerAvatar
194

SKT T1 Berlin #2303

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON IV 39 Điểm
3 Th - 7 B 30% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
1.80 KDA
147 / 155 / 132
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 2.00 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.07 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.47 KDA
URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 3
1 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 5 / 7
3 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 12 / 1
0.42 KDA
0 CS (0.00) 28 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 4 / 5
1.75 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 4
2.2 KDA
0 CS (0.00) 47 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 7 / 4
2.71 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 7 / 7
1.86 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 10
1.67 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 11
4.75 KDA
0 CS (0.00) 38 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 9
4.25 KDA
0 CS (0.00) 28 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 10 / 8
1.6 KDA
0 CS (0.00) 42 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 7 / 1
0.43 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 7 / 3
1.57 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 13 / 8
1.08 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 8 / 10
2.75 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi