frame PlayerAvatar
397

Siff #013

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 6 53.85%
1 - 2 33.33%
1 - 2 33.33%
3 - 0 100%
2 - 0 100%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
3.01 KDA
221 / 182 / 327
20 Trận Gần Đây
champion 15 0 Th - 3 B 1.63 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 4.33 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.05 KDA
URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 10 / 14
2.6 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 10 / 15
2.8 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
25 phút
URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion
9 / 1 / 6
15 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 6 / 12
5.83 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 18 / 36
2.39 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 10 / 43
5.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 25
4.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 8 / 14
3.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
ARAM
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 10 / 28
5.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 15 / 13
1.93 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 11 / 4
0.73 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 5 / 9
3.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Chuỗi Giết

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 4 / 1
3.75 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 5 / 25
6.6 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 7 / 18
3.29 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội