frame PlayerAvatar
392

Tâmm Trịnhh #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE III 25 Điểm
11 Th - 8 B 57.89% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
IRON III 79 Điểm
4 Th - 2 B 4% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 1 66.67%
2 - 1 66.67%
0 - 2 0%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
0 - 2 0%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.37 KDA
216 / 160 / 163
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 6.57 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 0.92 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.44 KDA
URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 3 / 3
6.67 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 6 / 9
5.33 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 12 / 9
1.67 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 10 / 8
2.5 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 11 / 14
1.55 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 3 / 5
5.33 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 5 / 4
1.8 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chiến Công Đầu

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 11 / 13
2.91 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 9
1.8 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

leaderboard.mostMagicDamage

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 7 / 11
2 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 9
1.85 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 17
3 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chuỗi Giết

leaderboard.mostMagicDamage

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 9 / 3
1.22 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 9 / 7
2.44 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 13 / 7
0.92 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 5 / 12
3.2 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 4 / 8
7.5 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 3 / 4
4 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 10
3.5 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi