frame PlayerAvatar
436

THE BATMAN #X2077

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE IV 51 Điểm
4 Th - 1 B 80% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE II 87 Điểm
5 Th - 8 B 5% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 4 63.64%
7 - 4 63.64%
7 - 3 70%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
1.90 KDA
123 / 182 / 222
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 1.73 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.24 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.71 KDA
URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 22
2.5 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 4
1.86 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 5 / 8
2.4 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 3
2.33 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chiến Công Đầu

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 13 / 11
1.46 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
6 / 8 / 6
1.5 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

SWIFTPLAY
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 8
2 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 12 / 4
1.33 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 4 / 4
2 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 8 / 20
2.88 KDA
0 CS (0.00) 40 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 5 / 8
2.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 7 / 10
2.57 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 11 / 7
0.91 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
26 phút
URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 10 / 9
1.3 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 16
1.9 KDA
0 CS (0.00) 37 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
23 phút
URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 14 / 22
1.79 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội