frame PlayerAvatar
320

TT WmWare #1108

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
14 - 6 70%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
2.92 KDA
136 / 128 / 238
20 Trận Gần Đây
champion 10 0 Th - 2 B 1.85 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.90 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.17 KDA
ARAM
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 7 / 9
2.14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
16 phút
ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 9 / 18
2.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 21
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 11 / 24
2.55 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 24
3.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 11 / 18
3.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 6 / 25
5.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 3 / 7
5.67 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 9 / 4
0.89 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 6
3.2 KDA
0 CS (0.00) 32 vision

Chuỗi Giết

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 2 / 6
5.5 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 8 / 24
3.5 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

MVP

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 7
2.17 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 1 / 5
8 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 10
3.17 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi