frame PlayerAvatar
206

Ta0224 #3459

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
10 - 10 50%
9 - 10 47.37%
6 - 5 54.55%
4 - 4 50%
2 - 5 28.57%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.97 KDA
164 / 173 / 177
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.36 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.27 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 5.00 KDA
ARAM
28 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 12
2.1 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 10 / 4
1 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 10 / 5
0.8 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 3
1.71 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Chuỗi Giết

Giết Ba

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 3
3.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 17
2.4 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 14 / 2
0.79 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
16 phút
URF
18 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 12
4.17 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
14 / 4 / 4
4.5 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 4 / 7
5 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút