frame PlayerAvatar
99

Thường Tê Tái #2001

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
3 - 1 75%
1 - 2 33.33%
3 - 0 100%
3 - 0 100%
1 - 1 50%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.82 KDA
289 / 288 / 522
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.77 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 3.47 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.62 KDA
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 27
3.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 19 / 16
1.58 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
28 / 15 / 26
3.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 37
5.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 15 / 25
2.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
21 phút
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 18 / 37
2.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 12 / 23
3.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 23 / 35
2.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
24 phút
ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 19 / 62
3.68 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
26 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 18 / 39
3.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
12 / 8 / 23
4.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 14 / 22
2.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi