frame PlayerAvatar
437

Thomixaomi #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 3 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
2.00 KDA
117 / 141 / 165
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 1.86 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.78 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.55 KDA
SWIFTPLAY
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 2 / 6
11 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 13
3.17 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 4 / 3
1.25 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

SWIFTPLAY
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 3 / 0
0.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chiến Công Đầu

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 5 / 13
4.8 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 3
2.17 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 2 / 13
10.5 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Chuỗi Giết

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 8 / 5
1.13 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 3 / 15
6.67 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 11 / 14
1.55 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 9 / 10
2.78 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 8 / 4
0.88 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 5
1.71 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi