frame PlayerAvatar
453

Thuậnn #0308

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON II 16 Điểm
63 Th - 80 B 44.06% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE IV 25 Điểm
9 Th - 9 B 9% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 6 53.85%
0 - 2 0%
2 - 0 100%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
0 - 2 0%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.95 KDA
185 / 127 / 190
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.53 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 10.17 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 6.60 KDA
URF
29 phút
URF
20 phút
URF
15 phút
URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 2 / 9
11 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 3 / 3
3.67 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 2 / 22
18.5 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 6
2 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 4 / 7
6 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 8 / 8
2.75 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 20
4.33 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 4 / 13
6 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 8 / 3
1.5 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 9
2.33 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 9
3.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 3 / 12
7 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi