frame PlayerAvatar
452

ToKuDa Tam #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE II 16 Điểm
2 Th - 5 B 28.57% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
IRON III 80 Điểm
3 Th - 3 B 3% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 6 53.85%
5 - 5 50%
1 - 2 33.33%
1 - 2 33.33%
0 - 2 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.75 KDA
141 / 189 / 189
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 4.50 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.25 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.78 KDA
CLASSIC
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion
0 / 6 / 3
0.5 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

CLASSIC
56 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 18 / 21
1.89 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
43 phút
CLASSIC
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
6 / 4 / 19
6.25 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

CLASSIC
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
4 / 2 / 11
7.5 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
0 / 15 / 6
0.4 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 9 / 13
2.22 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 11 / 5
0.64 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 7
1.5 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 13 / 10
2 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion
1 / 8 / 6
0.88 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion
8 / 4 / 5
3.25 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chuỗi Giết

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
URF
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 8 / 14
4.25 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 16 / 8
1.38 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion
9 / 3 / 1
3.33 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 19 / 15
1.32 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi