frame PlayerAvatar
783

ToT #8821

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.97 KDA
306 / 243 / 415
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.18 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.57 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.64 KDA
ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 7 / 8
3.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 15 / 10
1.8 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
11 / 10 / 11
2.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 13 / 12
1.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 9 / 14
2.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
10 / 10 / 22
3.2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
26 phút
ARAM
25 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
33 / 20 / 29
3.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 7 / 33
6.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
6 / 8 / 12
2.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
26 / 7 / 13
5.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 13 / 46
4.46 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
29 / 12 / 16
3.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
28 / 11 / 23
4.64 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 19 / 18
2.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi