frame PlayerAvatar
632

Trà Quất Xí Muội #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE II 4 Điểm
4 Th - 4 B 50% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE III 17 Điểm
11 Th - 1 B 11% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
12 - 6 66.67%
8 - 4 66.67%
4 - 2 66.67%
2 - 0 100%
2 - 0 100%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

14 W - 6 L
WR 70.00%
3.86 KDA
249 / 201 / 527
20 Trận Gần Đây
champion 10 2 Th - 0 B 4.07 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.05 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.64 KDA
ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 25
3.91 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 8 / 16
2.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 12 / 15
3.42 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 11 / 34
4.27 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 10 / 23
4.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 11 / 20
3.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
0 / 12 / 31
2.58 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 11 / 32
3.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
21 phút
ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 37
3.85 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 2 / 13
10 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 23
3.2 KDA
0 CS (0.00) 3 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
40 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 17 / 42
3.41 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 11 / 18
2.82 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
8 phút
ARAM
20 phút
ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 2 / 22
13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất