frame PlayerAvatar
10

TrầnDầnLàCháuTao #GGG

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 0 100%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 4 L
WR 71.43%
2.82 KDA
233 / 118 / 100
20 Trận Gần Đây
champion 14 1 Th - 1 B 3.73 KDA
champion 7 1 Th - 0 B 1.83 KDA
champion 7 1 Th - 0 B 2.38 KDA
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 2
1.29 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 5 / 4
3.6 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
30 / 8 / 4
4.25 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
30 / 6 / 4
5.67 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
31 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 14 / 18
1.86 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
13 phút
URF
22 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 9 / 21
3.89 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 5 / 6
5.8 KDA
0 CS (0.00) 38 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 11 / 10
2.91 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 7 / 6
3.43 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 13 / 9
2.38 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 4 / 3
6 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 3
1.83 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi