frame PlayerAvatar
524

TyBeo #LA23

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
6 - 7 46.15%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

13 W - 7 L
WR 65.00%
4.21 KDA
213 / 133 / 347
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 3.74 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 3.00 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 5.17 KDA
ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 11 / 25
2.45 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
7 phút
champion
lane
champion champion champion champion
4 / 1 / 6
10 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 12 / 35
4.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 17
4.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 6 / 20
6.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 17
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
2 / 8 / 21
2.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 18 / 32
3.06 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 7 / 10
1.86 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 10 / 21
4.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 12
4 KDA
0 CS (0.00) 45 vision

Chuỗi Giết

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 2 / 20
13 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 6 / 10
5.17 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 6 / 9
3 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
10 / 3 / 7
5.67 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 7 / 6
2 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Giết Nhiều Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 0 / 3
14 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 2 / 8
10.5 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi