frame PlayerAvatar
579

Ya Nê Đề Sự #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD IV 0 Điểm
38 Th - 44 B 46.34% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
SILVER IV 77 Điểm
7 Th - 8 B 7% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
4 - 5 44.44%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
2.18 KDA
194 / 165 / 165
20 Trận Gần Đây
champion 20 1 Th - 3 B 1.75 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.29 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.36 KDA
URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 11 / 8
1.73 KDA
0 CS (0.00) 38 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 11 / 7
1.09 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 7 / 3
2.71 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 11
1.64 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 15 / 4
0.47 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 25 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
21 phút
URF
15 phút
URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 7 / 6
1.29 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 7 / 9
4.57 KDA
0 CS (0.00) 46 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 12
3.14 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 3
1.86 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 9
2.57 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 14 / 17
2.79 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 12 / 13
2.25 KDA
0 CS (0.00) 41 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất