frame PlayerAvatar
96

cut3girl #236

Xếp Hạng Đơn
champion
GOLD III 13 Điểm
20 Th - 17 B 54.05% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
GOLD II 66 Điểm
22 Th - 20 B 22% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
1 - 1 50%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

8 W - 12 L
WR 40.00%
4.79 KDA
304 / 180 / 559
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 8.85 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 5.00 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.75 KDA
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
22 / 7 / 23
6.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 5
3.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

ARAM
26 phút
ARAM
24 phút
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
23 / 9 / 14
4.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 13 / 29
3.15 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 11 / 17
2.55 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
22 / 8 / 22
5.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 55
7.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

CLASSIC
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 4 / 3
1.75 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

CLASSIC
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 5 / 9
4.2 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
12 / 3 / 41
17.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
30 phút
ARAM
38 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
29 / 11 / 49
7.09 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 2 / 9
8.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
17 / 10 / 31
4.8 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
17 / 15 / 41
3.87 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 27
4.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 6 / 31
7.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi