frame PlayerAvatar
88

gahet #vn2

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON III 6 Điểm
10 Th - 9 B 52.63% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
0 - 2 0%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
1.77 KDA
168 / 177 / 146
20 Trận Gần Đây
champion 20 2 Th - 2 B 2.16 KDA
champion 10 0 Th - 2 B 0.79 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.58 KDA
CLASSIC
38 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 12 / 4
1.17 KDA
0 CS (0.00) 56 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

CHERRY
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 6
2.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Lính Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

CHERRY
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 6 / 9
2.83 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

CHERRY
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 5 / 12
4.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

CHERRY
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 10
2.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 9 / 15
2.11 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
30 / 12 / 11
3.42 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 11 / 8
2.27 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 6 / 10
3.33 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 7 / 10
3 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 6
2.6 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 14 / 2
0.57 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 17 / 8
1.29 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi