frame PlayerAvatar
708

hjfhgjhgj #2704

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER I 7 Điểm
8 Th - 12 B 40% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
5 - 2 71.43%
5 - 2 71.43%
5 - 1 83.33%
3 - 0 100%
2 - 1 66.67%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
3.24 KDA
249 / 218 / 457
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 3.59 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.81 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.07 KDA
ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
26 / 15 / 25
3.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 21
4.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
12 / 10 / 15
2.7 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
32 phút
ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 9 / 14
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 8 / 31
4.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 10 / 27
2.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 12 / 14
1.92 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

ARAM
25 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 10 / 37
5.3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 13 / 19
2.46 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
15 phút
ARAM
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 4 / 13
5.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 11 / 17
1.73 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 15 / 21
2.07 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
30 / 7 / 29
8.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

leaderboard.pentaKills

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 38
8.17 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 10 / 22
4.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi