frame PlayerAvatar
93

koibito yuki #7852

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON II 85 Điểm
3 Th - 3 B 50% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
4 - 14 22.22%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
1 - 0 100%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

6 W - 14 L
WR 30.00%
2.57 KDA
228 / 250 / 414
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 3.08 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 4.05 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.23 KDA
ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 9 / 9
1.89 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 15 / 12
2 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 17 / 24
2.35 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
11 phút
ARAM
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
5 / 7 / 5
1.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 19 / 28
2.16 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 13 / 16
2.62 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 13 / 14
2.38 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 11 / 24
3.36 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
15 / 8 / 19
4.25 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 14 / 34
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
ARAM
20 phút
ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 7 / 8
1.57 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 17 / 15
1.59 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Ba

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 13 / 6
1.23 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 9 / 36
6.11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 11 / 30
4.36 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 13 / 28
2.77 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất