frame PlayerAvatar
271

m e a t #0000

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON I 87 Điểm
6 Th - 4 B 60% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE IV 28 Điểm
2 Th - 4 B 2% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
7 - 2 77.78%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

12 W - 8 L
WR 60.00%
3.35 KDA
235 / 192 / 409
20 Trận Gần Đây
champion 5 0 Th - 1 B 0.00 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.22 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 4.67 KDA
ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 7 / 27
6.29 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
27 / 18 / 26
2.94 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
9 phút
champion
lane
champion champion champion champion
4 / 3 / 9
4.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

ARAM
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 13
4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
24 phút
ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 4 / 16
7.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 4 / 41
11 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 8 / 24
4.75 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 14 / 18
2.14 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 13 / 19
2.31 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

ARAM
15 phút
ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 19
3.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 6 / 20
4.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

ARAM
3 phút
champion
lane
champion
0 / 0 / 0
0 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

ARAM
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 10 / 25
3.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 10 / 20
3.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
21 / 4 / 16
9.25 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
35 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 28 / 41
2.39 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Ba

Giết Đôi