frame PlayerAvatar
22

ngochiennd221299 #20129

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 8 52.94%
6 - 4 60%
1 - 3 25%
0 - 2 0%
0 - 1 0%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.47 KDA
206 / 178 / 234
20 Trận Gần Đây
champion 15 1 Th - 2 B 2.12 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.27 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.33 KDA
ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 10 / 40
5.4 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 3 / 20
7.67 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
26 / 13 / 20
3.54 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

CHERRY
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 7 / 8
2.43 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

CHERRY
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
1 / 9 / 1
0.22 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 13 / 20
2.08 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 14
3.2 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
22 / 13 / 12
2.62 KDA
0 CS (0.00) 39 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 6
3.17 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 5 / 13
5 KDA
0 CS (0.00) 9 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 7 / 10
2.43 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 5
2.25 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 8 / 6
1.13 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 11 / 13
1.82 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
23 phút
URF
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 10 / 12
3 KDA
0 CS (0.00) 29 vision

Chuỗi Giết

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi