frame PlayerAvatar
500

sorrysuni #09386

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER IV 9 Điểm
31 Th - 14 B 68.89% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 2 50%
2 - 0 100%
2 - 0 100%
0 - 2 0%
0 - 2 0%
2 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

13 W - 7 L
WR 65.00%
1.72 KDA
114 / 145 / 136
20 Trận Gần Đây
champion 5 0 Th - 1 B 1.17 KDA
champion 5 1 Th - 0 B 2.83 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 0.67 KDA
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
1 / 10 / 4
0.5 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 13 / 7
1.38 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 6 / 9
2.33 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

URF
10 phút
champion
lane
champion champion champion
0 / 9 / 2
0.22 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
8 / 1 / 1
9 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 7 / 4
0.86 KDA
0 CS (0.00) 1 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
4 phút
champion
lane
champion champion champion champion
0 / 0 / 0
0 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 1
2.75 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Chuỗi Giết

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 11 / 21
2.36 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 10 / 13
2.6 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 9 / 2
1.11 KDA
0 CS (0.00) 35 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 11
2.83 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 6 / 2
0.67 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
21 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 4 / 6
3.5 KDA
0 CS (0.00) 7 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 8
3 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
20 phút
URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
10 / 4 / 12
5.5 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi