frame PlayerAvatar
62

thanh12345 #12345

Xếp Hạng Đơn
champion
PLATINUM I 63 Điểm
70 Th - 70 B 50% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
SILVER III 27 Điểm
4 Th - 3 B 4% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
1 - 1 50%
0 - 2 0%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
2 - 0 100%
1 - 1 50%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.26 KDA
206 / 172 / 182
20 Trận Gần Đây
champion 15 0 Th - 3 B 2.62 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 1.44 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 3.62 KDA
URF
20 phút
URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 15 / 9
1.53 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
8 / 10 / 8
1.6 KDA
0 CS (0.00) 15 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 6 / 5
1.83 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 2 / 7
7 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 7 / 7
3.57 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
30 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 6 / 6
4.33 KDA
0 CS (0.00) 31 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
17 / 8 / 10
3.38 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 15 / 4
1 KDA
0 CS (0.00) 28 vision

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 9 / 15
2.78 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
3 / 8 / 3
0.75 KDA
0 CS (0.00) 28 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 10 / 9
1.6 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 5
2 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 3 / 5
4.67 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chuỗi Giết

Giết Ba

Giết Đôi

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 6 / 9
3.67 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 5 / 9
4 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
33 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 9 / 30
4.33 KDA
0 CS (0.00) 44 vision

MVP

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 11 / 10
1.45 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội