frame PlayerAvatar
653

toinhocoay #0809

Xếp Hạng Đơn
champion
SILVER II 28 Điểm
31 Th - 27 B 53.45% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
BRONZE II 26 Điểm
48 Th - 52 B 48% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
9 - 11 45%
8 - 9 47.06%
8 - 8 50%
8 - 6 57.14%
4 - 4 50%
3 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

9 W - 11 L
WR 45.00%
1.83 KDA
146 / 179 / 181
20 Trận Gần Đây
champion 15 2 Th - 1 B 0.93 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 5.27 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 3.25 KDA
CLASSIC
36 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
5 / 8 / 3
1 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
8 / 9 / 13
2.33 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
26 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 12 / 20
2.67 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

CLASSIC
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
3 / 6 / 12
2.5 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

ARAM
19 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 15 / 34
3 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
1 / 12 / 5
0.5 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

URF
6 phút
champion
lane
champion champion champion
5 / 1 / 0
5 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
7 / 13 / 6
1 KDA
0 CS (0.00) 8 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 10 / 21
4.1 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
19 phút
URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
13 / 1 / 4
17 KDA
0 CS (0.00) 6 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion
19 / 12 / 14
2.75 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

MVP

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
3 / 11 / 7
0.91 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

URF
12 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
2 / 5 / 8
2 KDA
0 CS (0.00) 12 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất