frame PlayerAvatar
31

uarsnfk #1937

Xếp Hạng Đơn
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 0 100%
2 - 0 100%
2 - 0 100%
0 - 1 0%
0 - 1 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

11 W - 9 L
WR 55.00%
2.05 KDA
278 / 209 / 150
20 Trận Gần Đây
champion 20 3 Th - 1 B 4.30 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.20 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 1.23 KDA
ARAM
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
33 / 19 / 13
2.42 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
11 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
21 / 1 / 2
23 KDA
0 CS (0.00) 10 vision

MVP

Giết Bốn

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
31 / 10 / 4
3.5 KDA
0 CS (0.00) 36 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
2 / 8 / 16
2.25 KDA
0 CS (0.00) 11 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 10 / 16
2.7 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

leaderboard.mostMagicDamage

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
7 phút
champion
lane
champion champion champion
2 / 5 / 1
0.6 KDA
0 CS (0.00) 4 vision

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 14 / 7
0.86 KDA
0 CS (0.00) 24 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
20 phút
URF
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 13 / 10
1.92 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 5 / 6
3.6 KDA
0 CS (0.00) 34 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 15 / 7
1.53 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

URF
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 9 / 15
3.89 KDA
0 CS (0.00) 33 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 7 / 10
3 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
15 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 3 / 5
5.33 KDA
0 CS (0.00) 18 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 10 / 3
1.5 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Giết Nhiều Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
21 / 7 / 2
3.29 KDA
0 CS (0.00) 30 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

URF
21 phút
URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
14 / 15 / 4
1.2 KDA
0 CS (0.00) 28 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 16 / 7
1 KDA
0 CS (0.00) 19 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

URF
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
9 / 16 / 6
0.94 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất