frame PlayerAvatar
213

vang asa 2004 #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
IRON III 13 Điểm
2 Th - 4 B 33.33% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 6 25%
2 - 6 25%
2 - 6 25%
5 - 1 83.33%
0 - 2 0%
1 - 0 100%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
2.27 KDA
199 / 166 / 178
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 2.76 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 2.14 KDA
champion 5 0 Th - 1 B 2.00 KDA
SWIFTPLAY
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 3
2 KDA
0 CS (0.00) 23 vision

Chiến Công Đầu

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
25 phút
SWIFTPLAY
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
11 / 8 / 9
2.5 KDA
0 CS (0.00) 14 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

SWIFTPLAY
30 phút
SWIFTPLAY
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
12 / 7 / 4
2.29 KDA
0 CS (0.00) 13 vision

leaderboard.mostMagicDamage

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

SWIFTPLAY
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
16 / 1 / 6
22 KDA
0 CS (0.00) 20 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

SWIFTPLAY
16 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
4 / 7 / 1
0.71 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Chiến Công Đầu

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

SWIFTPLAY
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
4 / 6 / 6
1.67 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Phá Nhiều Trụ Nhất

URF
25 phút
URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
13 / 8 / 15
3.5 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
28 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 12 / 15
2.75 KDA
0 CS (0.00) 26 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Giết Đôi

URF
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
19 / 14 / 13
2.29 KDA
0 CS (0.00) 27 vision

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
22 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
7 / 13 / 9
1.23 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
6 / 9 / 10
1.78 KDA
0 CS (0.00) 22 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

URF
29 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
15 / 10 / 15
3 KDA
0 CS (0.00) 21 vision

Gây Hiệu Ứng Khống Chế Lâu Nhất

Giết Đôi

URF
14 phút
URF
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 7 / 4
2 KDA
0 CS (0.00) 17 vision

Chuỗi Giết

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Hồi Máu Nhiều Nhất

Giết Đôi

URF
13 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
7 / 5 / 10
3.4 KDA
0 CS (0.00) 5 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

URF
20 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
5 / 14 / 8
0.93 KDA
0 CS (0.00) 16 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Chịu Nhiều Sát Thương Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất