frame PlayerAvatar
405

zBlueRose #VN2

Xếp Hạng Đơn
champion
BRONZE IV 6 Điểm
13 Th - 13 B 50% Tỉ Lệ Thắng
Xếp Hạng Linh Hoạt
champion
Unranked 0 Điểm
0 Th - 0 B 0% Tỉ Lệ Thắng
Bạn bè gần đây
Last 20 games
Người chơi Thắng - Thua Tỉ lệ thắng
2 - 0 100%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 1 50%
1 - 0 100%
0 - 1 0%

Lịch Sử Đấu

10 W - 10 L
WR 50.00%
3.06 KDA
322 / 205 / 306
20 Trận Gần Đây
champion 10 1 Th - 1 B 4.06 KDA
champion 10 2 Th - 0 B 4.88 KDA
champion 10 1 Th - 1 B 2.92 KDA
ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
16 / 6 / 23
6.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
18 / 15 / 17
2.33 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Nhiều Nhất

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Giết Đôi

ARAM
10 phút
champion
lane
champion champion champion champion
9 / 8 / 6
1.88 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 6 / 19
5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Đôi

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
10 / 11 / 14
2.18 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
25 / 10 / 26
5.1 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
4 phút
champion
lane
champion champion champion champion
1 / 2 / 2
1.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

ARAM
24 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
23 / 14 / 18
2.93 KDA
0 CS (0.00) 2 vision

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion
12 / 7 / 14
3.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
26 phút
ARAM
25 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
11 / 9 / 29
4.44 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Lính Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
19 / 10 / 10
2.9 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
21 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
20 / 6 / 25
7.5 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chiến Công Đầu

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Đôi

ARAM
27 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
24 / 15 / 15
2.6 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Chiến Công Đầu

Giết Bốn

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Che Chắn Nhiều Sát Thương Nhất Cho Đồng Đội

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
23 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
29 / 19 / 14
2.26 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
32 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion champion
42 / 14 / 24
4.71 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

MVP

Chuỗi Giết

Giết Nhiều Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Nhất

Gây Nhiều Sát Thương Vật Lý Nhất

Phá Nhiều Trụ Nhất

Kiếm Nhiều Vàng Nhất

Giết Ba

Giết Đôi

ARAM
17 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
17 / 12 / 6
1.92 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Nhiều Nhất

Giết Đôi

ARAM
18 phút
champion
lane
champion champion champion champion champion champion
13 / 16 / 5
1.13 KDA
0 CS (0.00) 0 vision

Giết Bốn

Giết Ba

Giết Đôi