# | Người chơi | Bậc | Điểm LP | Cấp Độ | Tướng Chơi Nhiều | Tỉ Lệ Thắng |
7201 | MASTER | 0 LP | 199 |
![]() ![]() |
253T
243B
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
7202 | MASTER | 0 LP | 429 |
48T
44B
|