# | Người chơi | Bậc | Điểm LP | Cấp Độ | Tướng Chơi Nhiều | Tỉ Lệ Thắng |
7301 | MASTER | 0 LP | 861 |
![]() ![]() |
275T
253B
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
7302 | MASTER | 0 LP | 773 |
![]() ![]() |
171T
164B
|
|
7303 | MASTER | 0 LP | 360 |
105T
95B
|