| # | Người chơi | Bậc | Điểm LP | Cấp Độ | Tướng Chơi Nhiều | Tỉ Lệ Thắng |
| 7301 | MASTER | 0 LP | 547 |
|
228T
225B
|
|
|---|---|---|---|---|---|---|
| 7302 | MASTER | 0 LP | 958 |
196T
204B
|
||
| 7303 | MASTER | 0 LP | 541 |
128T
108B
|
||
| 7304 | MASTER | 0 LP | 309 |
125T
105B
|
||
| 7305 | MASTER | 0 LP | 581 |
|
106T
82B
|